mirror of
https://github.com/encode/django-rest-framework.git
synced 2025-07-18 04:02:35 +03:00
Update Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
376a5cbbba
commit
5394dfd9d1
Binary file not shown.
|
@ -5,13 +5,14 @@
|
|||
# Translators:
|
||||
# Nguyen Tuan Anh <bboyadao@gmail.com>, 2019
|
||||
# Xavier Ordoquy <xordoquy@linovia.com>, 2020
|
||||
# Le Duc Toan <lddtoan@outlook.com>, 2023
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Django REST framework\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2020-10-13 21:45+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2020-10-13 20:02+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Xavier Ordoquy <xordoquy@linovia.com>\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-06-12 14:02+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Le Duc Toan <lddtoan@outlook.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/django-rest-framework-1/django-rest-framework/language/vi/)\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
|
@ -22,14 +23,19 @@ msgstr ""
|
|||
#: authentication.py:70
|
||||
msgid "Invalid basic header. No credentials provided."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Basic header không hợp lệ. Không có thông tin đăng nhập nào được cung cấp."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:73
|
||||
msgid "Invalid basic header. Credentials string should not contain spaces."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Basic header không hợp lệ. Chuỗi thông tin đăng nhâp không được bao gồm các "
|
||||
"dấu cách."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:83
|
||||
msgid "Invalid basic header. Credentials not correctly base64 encoded."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Basic header không hợp lệ. Thông tin đăng nhập không được mã hóa đúng theo "
|
||||
"chuẩn base64."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:101
|
||||
msgid "Invalid username/password."
|
||||
|
@ -42,23 +48,27 @@ msgstr "Người dùng không còn hoạt động, hoặc đã bị xoá."
|
|||
#: authentication.py:184
|
||||
msgid "Invalid token header. No credentials provided."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Token header không hợp lệ. Không có thông tin đăng nhập nào được cung cấp."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:187
|
||||
msgid "Invalid token header. Token string should not contain spaces."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Token header không hợp lệ. Chuỗi token không được bao gồm các dấu cách."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:193
|
||||
msgid ""
|
||||
"Invalid token header. Token string should not contain invalid characters."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Token header không hợp lệ. Chuỗi token không được bao gồm các ký tự không "
|
||||
"hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: authentication.py:203
|
||||
msgid "Invalid token."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Token không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: authtoken/apps.py:7
|
||||
msgid "Auth Token"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Token xác thực"
|
||||
|
||||
#: authtoken/models.py:13
|
||||
msgid "Key"
|
||||
|
@ -78,7 +88,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: authtoken/models.py:28
|
||||
msgid "Tokens"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các token"
|
||||
|
||||
#: authtoken/serializers.py:9
|
||||
msgid "Username"
|
||||
|
@ -98,23 +108,23 @@ msgstr "Bắt buộc phải có “tên người dùng” và “mật khẩu”
|
|||
|
||||
#: exceptions.py:102
|
||||
msgid "A server error occurred."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xảy ra lỗi trên máy chủ."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:142
|
||||
msgid "Invalid input."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đầu vào không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:161
|
||||
msgid "Malformed request."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Yêu cầu không đúng định dạng."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:167
|
||||
msgid "Incorrect authentication credentials."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thông tin xác thực không chính xác."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:173
|
||||
msgid "Authentication credentials were not provided."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thông tin xác thực không được cung cấp."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:179
|
||||
msgid "You do not have permission to perform this action."
|
||||
|
@ -136,38 +146,38 @@ msgstr ""
|
|||
#: exceptions.py:212
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Unsupported media type \"{media_type}\" in request."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Loại dữ liệu đa phương tiện \"{media_type}\" không được hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:223
|
||||
msgid "Request was throttled."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Yêu cầu đã bị giới hạn."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:224
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Expected available in {wait} second."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dự kiến khả dụng trong {wait} giây."
|
||||
|
||||
#: exceptions.py:225
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Expected available in {wait} seconds."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dự kiến khả dụng trong {wait} giây."
|
||||
|
||||
#: fields.py:316 relations.py:245 relations.py:279 validators.py:90
|
||||
#: validators.py:183
|
||||
msgid "This field is required."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này là bắt buộc."
|
||||
|
||||
#: fields.py:317
|
||||
msgid "This field may not be null."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này không được bằng null."
|
||||
|
||||
#: fields.py:701
|
||||
msgid "Must be a valid boolean."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phải là giá trị boolean hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:766
|
||||
msgid "Not a valid string."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không phải một chuỗi hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:767
|
||||
msgid "This field may not be blank."
|
||||
|
@ -176,12 +186,12 @@ msgstr "Trường này không được bỏ trống."
|
|||
#: fields.py:768 fields.py:1881
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this field has no more than {max_length} characters."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo trường này không có nhiều hợp {max_length} ký tự."
|
||||
|
||||
#: fields.py:769
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this field has at least {min_length} characters."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo trường này có ít nhất {min_length} ký tự."
|
||||
|
||||
#: fields.py:816
|
||||
msgid "Enter a valid email address."
|
||||
|
@ -189,64 +199,69 @@ msgstr "Nhập một địa chỉ email hợp lệ."
|
|||
|
||||
#: fields.py:827
|
||||
msgid "This value does not match the required pattern."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị này không khớp với mẫu được yêu cầu."
|
||||
|
||||
#: fields.py:838
|
||||
msgid ""
|
||||
"Enter a valid \"slug\" consisting of letters, numbers, underscores or "
|
||||
"hyphens."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhập một \"slug\" hợp lệ bao gồm các chữ cái, số, dấu gạch dưới hoặc dấu "
|
||||
"gạch nối."
|
||||
|
||||
#: fields.py:839
|
||||
msgid ""
|
||||
"Enter a valid \"slug\" consisting of Unicode letters, numbers, underscores, "
|
||||
"or hyphens."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhập một \"slug\" hợp lệ bao gồm các chữ cái Unicode, số, dấu gạch dưới "
|
||||
"hoặc dấu gạch nối."
|
||||
|
||||
#: fields.py:854
|
||||
msgid "Enter a valid URL."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhập một địa chỉ URL hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:867
|
||||
msgid "Must be a valid UUID."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phải là một UUID hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:903
|
||||
msgid "Enter a valid IPv4 or IPv6 address."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:931
|
||||
msgid "A valid integer is required."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Yêu cầu một số nguyên hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:932 fields.py:969 fields.py:1005 fields.py:1366
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this value is less than or equal to {max_value}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo giá trị này nhỏ hơn hoặc bằng {max_value}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:933 fields.py:970 fields.py:1006 fields.py:1367
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this value is greater than or equal to {min_value}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng {min_value}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:934 fields.py:971 fields.py:1010
|
||||
msgid "String value too large."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuỗi quá lớn."
|
||||
|
||||
#: fields.py:968 fields.py:1004
|
||||
msgid "A valid number is required."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Yêu cầu một số hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1007
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure that there are no more than {max_digits} digits in total."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo không có nhiều hơn {max_digits} chữ số."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1008
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Ensure that there are no more than {max_decimal_places} decimal places."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đảm bảo không có nhiều hơn {max_decimal_places} chữ số sau dấu thập phân."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1009
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
|
@ -254,96 +269,110 @@ msgid ""
|
|||
"Ensure that there are no more than {max_whole_digits} digits before the "
|
||||
"decimal point."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đảm bảo không có nhiều hơn {max_whole_digits} chữ số trước dấu thập phân."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1148
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Datetime has wrong format. Use one of these formats instead: {format}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ngày và giờ sai định dạng. Dùng một trong những định dạng sau để thay thế: "
|
||||
"{format}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1149
|
||||
msgid "Expected a datetime but got a date."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mong muốn kiểu dữ liệu là datetime nhưng nhận được date."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1150
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Invalid datetime for the timezone \"{timezone}\"."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị ngày và giờ không hợp lệ cho múi giờ \"{timezone}\"."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1151
|
||||
msgid "Datetime value out of range."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị ngày và giờ nằm ngoài khoảng hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1236
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Date has wrong format. Use one of these formats instead: {format}."
|
||||
msgstr "Ngày sai định dạng. Dùng một trong những định dạng sau để thay thế: {format}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ngày sai định dạng. Dùng một trong những định dạng sau để thay thế: "
|
||||
"{format}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1237
|
||||
msgid "Expected a date but got a datetime."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mong muốn kiểu dữ liệu là date nhưng nhận được datetime."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1303
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Time has wrong format. Use one of these formats instead: {format}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thời gian sai định dạng. Dùng một trong những định dạng sau để thay thế: "
|
||||
"{format}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1365
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Duration has wrong format. Use one of these formats instead: {format}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khoảng thời gian sai định dạng. Dùng một trong những định dạng sau để thay "
|
||||
"thế: {format}."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1399 fields.py:1456
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "\"{input}\" is not a valid choice."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "\"{input}\" không phải một lựa chọn hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1402
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "More than {count} items..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhiều hơn {count} phần tử..."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1457 fields.py:1603 relations.py:485 serializers.py:570
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Expected a list of items but got type \"{input_type}\"."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mong muốn kiểu dữ liệu là list nhưng nhận được \"{input_type}\"."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1458
|
||||
msgid "This selection may not be empty."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lựa chọn này không được rỗng."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1495
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "\"{input}\" is not a valid path choice."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "\"{input}\" không phải một lựa chọn đường dẫn hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1514
|
||||
msgid "No file was submitted."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có tệp tin nào được gửi."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1515
|
||||
msgid ""
|
||||
"The submitted data was not a file. Check the encoding type on the form."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dữ liệu đã gửi không phải một tệp tin. Kiểm tra loại mã hóa ở trên form."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1516
|
||||
msgid "No filename could be determined."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không thể xác định tên tệp tin."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1517
|
||||
msgid "The submitted file is empty."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tệp tin đã gửi rỗng."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1518
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Ensure this filename has at most {max_length} characters (it has {length})."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đảm bảo tên tệp tin có nhiều nhất {max_length} ký tự (chiều dài hiện tại "
|
||||
"{length})."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1566
|
||||
msgid ""
|
||||
"Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a "
|
||||
"corrupted image."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tải lên ảnh hợp lệ. Tệp tin đã tải lên không phải ảnh hoặc là một tệp tin "
|
||||
"ảnh bị hỏng."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1604 relations.py:486 serializers.py:571
|
||||
msgid "This list may not be empty."
|
||||
|
@ -352,21 +381,22 @@ msgstr " Danh sách này không thể để trống."
|
|||
#: fields.py:1605
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this field has at least {min_length} elements."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo trường này có ít nhất {min_length} phần tử."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1606
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Ensure this field has no more than {max_length} elements."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đảm bảo trường này có nhiều nhất {max_length} phần tử."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1682
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Expected a dictionary of items but got type \"{input_type}\"."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Mong muốn kiểu dữ liệu là dictionary nhưng nhận được \"{input_type}\"."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1683
|
||||
msgid "This dictionary may not be empty."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Từ điển không được rỗng."
|
||||
|
||||
#: fields.py:1755
|
||||
msgid "Value must be valid JSON."
|
||||
|
@ -378,7 +408,7 @@ msgstr "Tìm kiếm"
|
|||
|
||||
#: filters.py:50
|
||||
msgid "A search term."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cụm từ tìm kiếm."
|
||||
|
||||
#: filters.py:180 templates/rest_framework/filters/ordering.html:3
|
||||
msgid "Ordering"
|
||||
|
@ -386,137 +416,140 @@ msgstr "Sắp xếp"
|
|||
|
||||
#: filters.py:181
|
||||
msgid "Which field to use when ordering the results."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường nào được sử dụng khi sắp xếp kết quả."
|
||||
|
||||
#: filters.py:287
|
||||
msgid "ascending"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "tăng dần"
|
||||
|
||||
#: filters.py:288
|
||||
msgid "descending"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "giảm dần"
|
||||
|
||||
#: pagination.py:174
|
||||
msgid "A page number within the paginated result set."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số thứ tự của trang trong tập kết quả đã được phân trang."
|
||||
|
||||
#: pagination.py:179 pagination.py:372 pagination.py:590
|
||||
msgid "Number of results to return per page."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số lượng kết quả trả về ở mỗi trang."
|
||||
|
||||
#: pagination.py:189
|
||||
msgid "Invalid page."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trang không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: pagination.py:374
|
||||
msgid "The initial index from which to return the results."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉ mục ban đầu để trả về kết quả."
|
||||
|
||||
#: pagination.py:581
|
||||
msgid "The pagination cursor value."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị của con trỏ phân trang."
|
||||
|
||||
#: pagination.py:583
|
||||
msgid "Invalid cursor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: relations.py:246
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Invalid pk \"{pk_value}\" - object does not exist."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị pk không hợp lệ \"{pk_value}\" - đối tượng không tồn tại."
|
||||
|
||||
#: relations.py:247
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Incorrect type. Expected pk value, received {data_type}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Kiểu dữ liệu không đúng. Mong muốn giá trị pk nhưng nhận được {data_type}."
|
||||
|
||||
#: relations.py:280
|
||||
msgid "Invalid hyperlink - No URL match."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường liên kết không hợp lệ - Không có URL nào trùng."
|
||||
|
||||
#: relations.py:281
|
||||
msgid "Invalid hyperlink - Incorrect URL match."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường liên kết không hợp lệ - URL không đúng định dạng."
|
||||
|
||||
#: relations.py:282
|
||||
msgid "Invalid hyperlink - Object does not exist."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường liên kết không hợp lệ - Đối tượng không tồn tại."
|
||||
|
||||
#: relations.py:283
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Incorrect type. Expected URL string, received {data_type}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Kiểu dữ liệu không đúng. Mong muốn chuỗi URL nhưng nhận được {data_type}."
|
||||
|
||||
#: relations.py:448
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Object with {slug_name}={value} does not exist."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đối tượng {slug_name}={value} không tồn tại."
|
||||
|
||||
#: relations.py:449
|
||||
msgid "Invalid value."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: schemas/utils.py:32
|
||||
msgid "unique integer value"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "giá trị số nguyên duy nhất"
|
||||
|
||||
#: schemas/utils.py:34
|
||||
msgid "UUID string"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "chuỗi UUID"
|
||||
|
||||
#: schemas/utils.py:36
|
||||
msgid "unique value"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "giá trị duy nhất"
|
||||
|
||||
#: schemas/utils.py:38
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "A {value_type} identifying this {name}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Một {value_type} xác định {name} này."
|
||||
|
||||
#: serializers.py:337
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Invalid data. Expected a dictionary, but got {datatype}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dữ liệu không hợp lệ. Mong muốn một dictionary nhưng nhận được {datatype}."
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/admin.html:116
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:136
|
||||
msgid "Extra Actions"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các hành động bổ sung"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/admin.html:130
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:150
|
||||
msgid "Filters"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bộ lọc"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:37
|
||||
msgid "navbar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "thanh điều hướng"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:75
|
||||
msgid "content"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "nội dung"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:78
|
||||
msgid "request form"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "form yêu cầu"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:157
|
||||
msgid "main content"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "nội dung chính"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:173
|
||||
msgid "request info"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "thông tin yêu cầu"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/base.html:177
|
||||
msgid "response info"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "thông tin phản hồi"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/horizontal/radio.html:4
|
||||
#: templates/rest_framework/inline/radio.html:3
|
||||
#: templates/rest_framework/vertical/radio.html:3
|
||||
msgid "None"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không"
|
||||
|
||||
#: templates/rest_framework/horizontal/select_multiple.html:4
|
||||
#: templates/rest_framework/inline/select_multiple.html:3
|
||||
|
@ -526,49 +559,50 @@ msgstr "Không có gì để chọn."
|
|||
|
||||
#: validators.py:39
|
||||
msgid "This field must be unique."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này phải duy nhất."
|
||||
|
||||
#: validators.py:89
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "The fields {field_names} must make a unique set."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các trường {field_names} phải là một tập duy nhất."
|
||||
|
||||
#: validators.py:171
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "Surrogate characters are not allowed: U+{code_point:X}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không cho phép các ký tự thay thế: U+{code_point:X}."
|
||||
|
||||
#: validators.py:243
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "This field must be unique for the \"{date_field}\" date."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này phải là duy nhất cho ngày \"{date_field}\"."
|
||||
|
||||
#: validators.py:258
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "This field must be unique for the \"{date_field}\" month."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này phải là duy nhất cho tháng \"{date_field}\"."
|
||||
|
||||
#: validators.py:271
|
||||
#, python-brace-format
|
||||
msgid "This field must be unique for the \"{date_field}\" year."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường này phải là duy nhất cho năm \"{date_field}\"."
|
||||
|
||||
#: versioning.py:40
|
||||
msgid "Invalid version in \"Accept\" header."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phiên bản \"Accept\" header không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: versioning.py:71
|
||||
msgid "Invalid version in URL path."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phiên bản không hợp lệ trong đường dẫn URL."
|
||||
|
||||
#: versioning.py:116
|
||||
msgid "Invalid version in URL path. Does not match any version namespace."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phiên bản không hợp lệ đường dẫn URL. Không trùng với bất cứ tên miền."
|
||||
|
||||
#: versioning.py:148
|
||||
msgid "Invalid version in hostname."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phiên bản không hợp lệ trong tên máy chủ."
|
||||
|
||||
#: versioning.py:170
|
||||
msgid "Invalid version in query parameter."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phiên bản không hợp lệ trong các tham số truy vấn."
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user