mirror of
				https://github.com/explosion/spaCy.git
				synced 2025-11-04 01:48:04 +03:00 
			
		
		
		
	
		
			
				
	
	
		
			1952 lines
		
	
	
		
			20 KiB
		
	
	
	
		
			Python
		
	
	
	
	
	
			
		
		
	
	
			1952 lines
		
	
	
		
			20 KiB
		
	
	
	
		
			Python
		
	
	
	
	
	
# coding: utf8
 | 
						|
from __future__ import unicode_literals
 | 
						|
 | 
						|
# source: https://github.com/stopwords/vietnamese-stopwords
 | 
						|
 | 
						|
# Stop words
 | 
						|
 | 
						|
STOP_WORDS = set("""
 | 
						|
a_lô
 | 
						|
a_ha
 | 
						|
ai
 | 
						|
ai_ai
 | 
						|
ai_nấy
 | 
						|
ai_đó
 | 
						|
alô
 | 
						|
amen
 | 
						|
anh
 | 
						|
anh_ấy
 | 
						|
ba
 | 
						|
ba_bau
 | 
						|
ba_bản
 | 
						|
ba_cùng
 | 
						|
ba_họ
 | 
						|
ba_ngày
 | 
						|
ba_ngôi
 | 
						|
ba_tăng
 | 
						|
bao_giờ
 | 
						|
bao_lâu
 | 
						|
bao_nhiêu
 | 
						|
bao_nả
 | 
						|
bay_biến
 | 
						|
biết
 | 
						|
biết_bao
 | 
						|
biết_bao_nhiêu
 | 
						|
biết_chắc
 | 
						|
biết_chừng_nào
 | 
						|
biết_mình
 | 
						|
biết_mấy
 | 
						|
biết_thế
 | 
						|
biết_trước
 | 
						|
biết_việc
 | 
						|
biết_đâu
 | 
						|
biết_đâu_chừng
 | 
						|
biết_đâu_đấy
 | 
						|
biết_được
 | 
						|
buổi
 | 
						|
buổi_làm
 | 
						|
buổi_mới
 | 
						|
buổi_ngày
 | 
						|
buổi_sớm
 | 
						|
bà
 | 
						|
bà_ấy
 | 
						|
bài
 | 
						|
bài_bác
 | 
						|
bài_bỏ
 | 
						|
bài_cái
 | 
						|
bác
 | 
						|
bán
 | 
						|
bán_cấp
 | 
						|
bán_dạ
 | 
						|
bán_thế
 | 
						|
bây_bẩy
 | 
						|
bây_chừ
 | 
						|
bây_giờ
 | 
						|
bây_nhiêu
 | 
						|
bèn
 | 
						|
béng
 | 
						|
bên
 | 
						|
bên_bị
 | 
						|
bên_có
 | 
						|
bên_cạnh
 | 
						|
bông
 | 
						|
bước
 | 
						|
bước_khỏi
 | 
						|
bước_tới
 | 
						|
bước_đi
 | 
						|
bạn
 | 
						|
bản
 | 
						|
bản_bộ
 | 
						|
bản_riêng
 | 
						|
bản_thân
 | 
						|
bản_ý
 | 
						|
bất_chợt
 | 
						|
bất_cứ
 | 
						|
bất_giác
 | 
						|
bất_kì
 | 
						|
bất_kể
 | 
						|
bất_kỳ
 | 
						|
bất_luận
 | 
						|
bất_ngờ
 | 
						|
bất_nhược
 | 
						|
bất_quá
 | 
						|
bất_quá_chỉ
 | 
						|
bất_thình_lình
 | 
						|
bất_tử
 | 
						|
bất_đồ
 | 
						|
bấy
 | 
						|
bấy_chầy
 | 
						|
bấy_chừ
 | 
						|
bấy_giờ
 | 
						|
bấy_lâu
 | 
						|
bấy_lâu_nay
 | 
						|
bấy_nay
 | 
						|
bấy_nhiêu
 | 
						|
bập_bà_bập_bõm
 | 
						|
bập_bõm
 | 
						|
bắt_đầu
 | 
						|
bắt_đầu_từ
 | 
						|
bằng
 | 
						|
bằng_cứ
 | 
						|
bằng_không
 | 
						|
bằng_người
 | 
						|
bằng_nhau
 | 
						|
bằng_như
 | 
						|
bằng_nào
 | 
						|
bằng_nấy
 | 
						|
bằng_vào
 | 
						|
bằng_được
 | 
						|
bằng_ấy
 | 
						|
bển
 | 
						|
bệt
 | 
						|
bị
 | 
						|
bị_chú
 | 
						|
bị_vì
 | 
						|
bỏ
 | 
						|
bỏ_bà
 | 
						|
bỏ_cha
 | 
						|
bỏ_cuộc
 | 
						|
bỏ_không
 | 
						|
bỏ_lại
 | 
						|
bỏ_mình
 | 
						|
bỏ_mất
 | 
						|
bỏ_mẹ
 | 
						|
bỏ_nhỏ
 | 
						|
bỏ_quá
 | 
						|
bỏ_ra
 | 
						|
bỏ_riêng
 | 
						|
bỏ_việc
 | 
						|
bỏ_xa
 | 
						|
bỗng
 | 
						|
bỗng_chốc
 | 
						|
bỗng_dưng
 | 
						|
bỗng_không
 | 
						|
bỗng_nhiên
 | 
						|
bỗng_nhưng
 | 
						|
bỗng_thấy
 | 
						|
bỗng_đâu
 | 
						|
bộ
 | 
						|
bộ_thuộc
 | 
						|
bộ_điều
 | 
						|
bội_phần
 | 
						|
bớ
 | 
						|
bởi
 | 
						|
bởi_ai
 | 
						|
bởi_chưng
 | 
						|
bởi_nhưng
 | 
						|
bởi_sao
 | 
						|
bởi_thế
 | 
						|
bởi_thế_cho_nên
 | 
						|
bởi_tại
 | 
						|
bởi_vì
 | 
						|
bởi_vậy
 | 
						|
bởi_đâu
 | 
						|
bức
 | 
						|
cao
 | 
						|
cao_lâu
 | 
						|
cao_ráo
 | 
						|
cao_răng
 | 
						|
cao_sang
 | 
						|
cao_số
 | 
						|
cao_thấp
 | 
						|
cao_thế
 | 
						|
cao_xa
 | 
						|
cha
 | 
						|
cha_chả
 | 
						|
chao_ôi
 | 
						|
chia_sẻ
 | 
						|
chiếc
 | 
						|
cho
 | 
						|
cho_biết
 | 
						|
cho_chắc
 | 
						|
cho_hay
 | 
						|
cho_nhau
 | 
						|
cho_nên
 | 
						|
cho_rằng
 | 
						|
cho_rồi
 | 
						|
cho_thấy
 | 
						|
cho_tin
 | 
						|
cho_tới
 | 
						|
cho_tới_khi
 | 
						|
cho_về
 | 
						|
cho_ăn
 | 
						|
cho_đang
 | 
						|
cho_được
 | 
						|
cho_đến
 | 
						|
cho_đến_khi
 | 
						|
cho_đến_nỗi
 | 
						|
choa
 | 
						|
chu_cha
 | 
						|
chui_cha
 | 
						|
chung
 | 
						|
chung_cho
 | 
						|
chung_chung
 | 
						|
chung_cuộc
 | 
						|
chung_cục
 | 
						|
chung_nhau
 | 
						|
chung_qui
 | 
						|
chung_quy
 | 
						|
chung_quy_lại
 | 
						|
chung_ái
 | 
						|
chuyển
 | 
						|
chuyển_tự
 | 
						|
chuyển_đạt
 | 
						|
chuyện
 | 
						|
chuẩn_bị
 | 
						|
chành_chạnh
 | 
						|
chí_chết
 | 
						|
chính
 | 
						|
chính_bản
 | 
						|
chính_giữa
 | 
						|
chính_là
 | 
						|
chính_thị
 | 
						|
chính_điểm
 | 
						|
chùn_chùn
 | 
						|
chùn_chũn
 | 
						|
chú
 | 
						|
chú_dẫn
 | 
						|
chú_khách
 | 
						|
chú_mày
 | 
						|
chú_mình
 | 
						|
chúng
 | 
						|
chúng_mình
 | 
						|
chúng_ta
 | 
						|
chúng_tôi
 | 
						|
chúng_ông
 | 
						|
chăn_chắn
 | 
						|
chăng
 | 
						|
chăng_chắc
 | 
						|
chăng_nữa
 | 
						|
chơi
 | 
						|
chơi_họ
 | 
						|
chưa
 | 
						|
chưa_bao_giờ
 | 
						|
chưa_chắc
 | 
						|
chưa_có
 | 
						|
chưa_cần
 | 
						|
chưa_dùng
 | 
						|
chưa_dễ
 | 
						|
chưa_kể
 | 
						|
chưa_tính
 | 
						|
chưa_từng
 | 
						|
chầm_chập
 | 
						|
chậc
 | 
						|
chắc
 | 
						|
chắc_chắn
 | 
						|
chắc_dạ
 | 
						|
chắc_hẳn
 | 
						|
chắc_lòng
 | 
						|
chắc_người
 | 
						|
chắc_vào
 | 
						|
chắc_ăn
 | 
						|
chẳng_lẽ
 | 
						|
chẳng_những
 | 
						|
chẳng_nữa
 | 
						|
chẳng_phải
 | 
						|
chết_nỗi
 | 
						|
chết_thật
 | 
						|
chết_tiệt
 | 
						|
chỉ
 | 
						|
chỉ_chính
 | 
						|
chỉ_có
 | 
						|
chỉ_là
 | 
						|
chỉ_tên
 | 
						|
chỉn
 | 
						|
chị
 | 
						|
chị_bộ
 | 
						|
chị_ấy
 | 
						|
chịu
 | 
						|
chịu_chưa
 | 
						|
chịu_lời
 | 
						|
chịu_tốt
 | 
						|
chịu_ăn
 | 
						|
chọn
 | 
						|
chọn_bên
 | 
						|
chọn_ra
 | 
						|
chốc_chốc
 | 
						|
chớ
 | 
						|
chớ_chi
 | 
						|
chớ_gì
 | 
						|
chớ_không
 | 
						|
chớ_kể
 | 
						|
chớ_như
 | 
						|
chợt
 | 
						|
chợt_nghe
 | 
						|
chợt_nhìn
 | 
						|
chủn
 | 
						|
chứ
 | 
						|
chứ_ai
 | 
						|
chứ_còn
 | 
						|
chứ_gì
 | 
						|
chứ_không
 | 
						|
chứ_không_phải
 | 
						|
chứ_lại
 | 
						|
chứ_lị
 | 
						|
chứ_như
 | 
						|
chứ_sao
 | 
						|
coi_bộ
 | 
						|
coi_mòi
 | 
						|
con
 | 
						|
con_con
 | 
						|
con_dạ
 | 
						|
con_nhà
 | 
						|
con_tính
 | 
						|
cu_cậu
 | 
						|
cuối
 | 
						|
cuối_cùng
 | 
						|
cuối_điểm
 | 
						|
cuốn
 | 
						|
cuộc
 | 
						|
càng
 | 
						|
càng_càng
 | 
						|
càng_hay
 | 
						|
cá_nhân
 | 
						|
các
 | 
						|
các_cậu
 | 
						|
cách
 | 
						|
cách_bức
 | 
						|
cách_không
 | 
						|
cách_nhau
 | 
						|
cách_đều
 | 
						|
cái
 | 
						|
cái_gì
 | 
						|
cái_họ
 | 
						|
cái_đã
 | 
						|
cái_đó
 | 
						|
cái_ấy
 | 
						|
câu_hỏi
 | 
						|
cây
 | 
						|
cây_nước
 | 
						|
còn
 | 
						|
còn_như
 | 
						|
còn_nữa
 | 
						|
còn_thời_gian
 | 
						|
còn_về
 | 
						|
có
 | 
						|
có_ai
 | 
						|
có_chuyện
 | 
						|
có_chăng
 | 
						|
có_chăng_là
 | 
						|
có_chứ
 | 
						|
có_cơ
 | 
						|
có_dễ
 | 
						|
có_họ
 | 
						|
có_khi
 | 
						|
có_ngày
 | 
						|
có_người
 | 
						|
có_nhiều
 | 
						|
có_nhà
 | 
						|
có_phải
 | 
						|
có_số
 | 
						|
có_tháng
 | 
						|
có_thế
 | 
						|
có_thể
 | 
						|
có_vẻ
 | 
						|
có_ý
 | 
						|
có_ăn
 | 
						|
có_điều
 | 
						|
có_điều_kiện
 | 
						|
có_đáng
 | 
						|
có_đâu
 | 
						|
có_được
 | 
						|
cóc_khô
 | 
						|
cô
 | 
						|
cô_mình
 | 
						|
cô_quả
 | 
						|
cô_tăng
 | 
						|
cô_ấy
 | 
						|
công_nhiên
 | 
						|
cùng
 | 
						|
cùng_chung
 | 
						|
cùng_cực
 | 
						|
cùng_nhau
 | 
						|
cùng_tuổi
 | 
						|
cùng_tột
 | 
						|
cùng_với
 | 
						|
cùng_ăn
 | 
						|
căn
 | 
						|
căn_cái
 | 
						|
căn_cắt
 | 
						|
căn_tính
 | 
						|
cũng
 | 
						|
cũng_như
 | 
						|
cũng_nên
 | 
						|
cũng_thế
 | 
						|
cũng_vậy
 | 
						|
cũng_vậy_thôi
 | 
						|
cũng_được
 | 
						|
cơ
 | 
						|
cơ_chỉ
 | 
						|
cơ_chừng
 | 
						|
cơ_cùng
 | 
						|
cơ_dẫn
 | 
						|
cơ_hồ
 | 
						|
cơ_hội
 | 
						|
cơ_mà
 | 
						|
cơn
 | 
						|
cả
 | 
						|
cả_nghe
 | 
						|
cả_nghĩ
 | 
						|
cả_ngày
 | 
						|
cả_người
 | 
						|
cả_nhà
 | 
						|
cả_năm
 | 
						|
cả_thảy
 | 
						|
cả_thể
 | 
						|
cả_tin
 | 
						|
cả_ăn
 | 
						|
cả_đến
 | 
						|
cảm_thấy
 | 
						|
cảm_ơn
 | 
						|
cấp
 | 
						|
cấp_số
 | 
						|
cấp_trực_tiếp
 | 
						|
cần
 | 
						|
cần_cấp
 | 
						|
cần_gì
 | 
						|
cần_số
 | 
						|
cật_lực
 | 
						|
cật_sức
 | 
						|
cậu
 | 
						|
cổ_lai
 | 
						|
cụ_thể
 | 
						|
cụ_thể_là
 | 
						|
cụ_thể_như
 | 
						|
của
 | 
						|
của_ngọt
 | 
						|
của_tin
 | 
						|
cứ
 | 
						|
cứ_như
 | 
						|
cứ_việc
 | 
						|
cứ_điểm
 | 
						|
cực_lực
 | 
						|
do
 | 
						|
do_vì
 | 
						|
do_vậy
 | 
						|
do_đó
 | 
						|
duy
 | 
						|
duy_chỉ
 | 
						|
duy_có
 | 
						|
dài
 | 
						|
dài_lời
 | 
						|
dài_ra
 | 
						|
dành
 | 
						|
dành_dành
 | 
						|
dào
 | 
						|
dì
 | 
						|
dù
 | 
						|
dù_cho
 | 
						|
dù_dì
 | 
						|
dù_gì
 | 
						|
dù_rằng
 | 
						|
dù_sao
 | 
						|
dùng
 | 
						|
dùng_cho
 | 
						|
dùng_hết
 | 
						|
dùng_làm
 | 
						|
dùng_đến
 | 
						|
dưới
 | 
						|
dưới_nước
 | 
						|
dạ
 | 
						|
dạ_bán
 | 
						|
dạ_con
 | 
						|
dạ_dài
 | 
						|
dạ_dạ
 | 
						|
dạ_khách
 | 
						|
dần_dà
 | 
						|
dần_dần
 | 
						|
dầu_sao
 | 
						|
dẫn
 | 
						|
dẫu
 | 
						|
dẫu_mà
 | 
						|
dẫu_rằng
 | 
						|
dẫu_sao
 | 
						|
dễ
 | 
						|
dễ_dùng
 | 
						|
dễ_gì
 | 
						|
dễ_khiến
 | 
						|
dễ_nghe
 | 
						|
dễ_ngươi
 | 
						|
dễ_như_chơi
 | 
						|
dễ_sợ
 | 
						|
dễ_sử_dụng
 | 
						|
dễ_thường
 | 
						|
dễ_thấy
 | 
						|
dễ_ăn
 | 
						|
dễ_đâu
 | 
						|
dở_chừng
 | 
						|
dữ
 | 
						|
dữ_cách
 | 
						|
em
 | 
						|
em_em
 | 
						|
giá_trị
 | 
						|
giá_trị_thực_tế
 | 
						|
giảm
 | 
						|
giảm_chính
 | 
						|
giảm_thấp
 | 
						|
giảm_thế
 | 
						|
giống
 | 
						|
giống_người
 | 
						|
giống_nhau
 | 
						|
giống_như
 | 
						|
giờ
 | 
						|
giờ_lâu
 | 
						|
giờ_này
 | 
						|
giờ_đi
 | 
						|
giờ_đây
 | 
						|
giờ_đến
 | 
						|
giữ
 | 
						|
giữ_lấy
 | 
						|
giữ_ý
 | 
						|
giữa
 | 
						|
giữa_lúc
 | 
						|
gây
 | 
						|
gây_cho
 | 
						|
gây_giống
 | 
						|
gây_ra
 | 
						|
gây_thêm
 | 
						|
gì
 | 
						|
gì_gì
 | 
						|
gì_đó
 | 
						|
gần
 | 
						|
gần_bên
 | 
						|
gần_hết
 | 
						|
gần_ngày
 | 
						|
gần_như
 | 
						|
gần_xa
 | 
						|
gần_đây
 | 
						|
gần_đến
 | 
						|
gặp
 | 
						|
gặp_khó_khăn
 | 
						|
gặp_phải
 | 
						|
gồm
 | 
						|
hay
 | 
						|
hay_biết
 | 
						|
hay_hay
 | 
						|
hay_không
 | 
						|
hay_là
 | 
						|
hay_làm
 | 
						|
hay_nhỉ
 | 
						|
hay_nói
 | 
						|
hay_sao
 | 
						|
hay_tin
 | 
						|
hay_đâu
 | 
						|
hiểu
 | 
						|
hiện_nay
 | 
						|
hiện_tại
 | 
						|
hoàn_toàn
 | 
						|
hoặc
 | 
						|
hoặc_là
 | 
						|
hãy
 | 
						|
hãy_còn
 | 
						|
hơn
 | 
						|
hơn_cả
 | 
						|
hơn_hết
 | 
						|
hơn_là
 | 
						|
hơn_nữa
 | 
						|
hơn_trước
 | 
						|
hầu_hết
 | 
						|
hết
 | 
						|
hết_chuyện
 | 
						|
hết_cả
 | 
						|
hết_của
 | 
						|
hết_nói
 | 
						|
hết_ráo
 | 
						|
hết_rồi
 | 
						|
hết_ý
 | 
						|
họ
 | 
						|
họ_gần
 | 
						|
họ_xa
 | 
						|
hỏi
 | 
						|
hỏi_lại
 | 
						|
hỏi_xem
 | 
						|
hỏi_xin
 | 
						|
hỗ_trợ
 | 
						|
khi
 | 
						|
khi_khác
 | 
						|
khi_không
 | 
						|
khi_nào
 | 
						|
khi_nên
 | 
						|
khi_trước
 | 
						|
khiến
 | 
						|
khoảng
 | 
						|
khoảng_cách
 | 
						|
khoảng_không
 | 
						|
khá
 | 
						|
khá_tốt
 | 
						|
khác
 | 
						|
khác_gì
 | 
						|
khác_khác
 | 
						|
khác_nhau
 | 
						|
khác_nào
 | 
						|
khác_thường
 | 
						|
khác_xa
 | 
						|
khách
 | 
						|
khó
 | 
						|
khó_biết
 | 
						|
khó_chơi
 | 
						|
khó_khăn
 | 
						|
khó_làm
 | 
						|
khó_mở
 | 
						|
khó_nghe
 | 
						|
khó_nghĩ
 | 
						|
khó_nói
 | 
						|
khó_thấy
 | 
						|
khó_tránh
 | 
						|
không
 | 
						|
không_ai
 | 
						|
không_bao_giờ
 | 
						|
không_bao_lâu
 | 
						|
không_biết
 | 
						|
không_bán
 | 
						|
không_chỉ
 | 
						|
không_còn
 | 
						|
không_có
 | 
						|
không_có_gì
 | 
						|
không_cùng
 | 
						|
không_cần
 | 
						|
không_cứ
 | 
						|
không_dùng
 | 
						|
không_gì
 | 
						|
không_hay
 | 
						|
không_khỏi
 | 
						|
không_kể
 | 
						|
không_ngoài
 | 
						|
không_nhận
 | 
						|
không_những
 | 
						|
không_phải
 | 
						|
không_phải_không
 | 
						|
không_thể
 | 
						|
không_tính
 | 
						|
không_điều_kiện
 | 
						|
không_được
 | 
						|
không_đầy
 | 
						|
không_để
 | 
						|
khẳng_định
 | 
						|
khỏi
 | 
						|
khỏi_nói
 | 
						|
kể
 | 
						|
kể_cả
 | 
						|
kể_như
 | 
						|
kể_tới
 | 
						|
kể_từ
 | 
						|
liên_quan
 | 
						|
loại
 | 
						|
loại_từ
 | 
						|
luôn
 | 
						|
luôn_cả
 | 
						|
luôn_luôn
 | 
						|
luôn_tay
 | 
						|
là
 | 
						|
là_cùng
 | 
						|
là_là
 | 
						|
là_nhiều
 | 
						|
là_phải
 | 
						|
là_thế_nào
 | 
						|
là_vì
 | 
						|
là_ít
 | 
						|
làm
 | 
						|
làm_bằng
 | 
						|
làm_cho
 | 
						|
làm_dần_dần
 | 
						|
làm_gì
 | 
						|
làm_lòng
 | 
						|
làm_lại
 | 
						|
làm_lấy
 | 
						|
làm_mất
 | 
						|
làm_ngay
 | 
						|
làm_như
 | 
						|
làm_nên
 | 
						|
làm_ra
 | 
						|
làm_riêng
 | 
						|
làm_sao
 | 
						|
làm_theo
 | 
						|
làm_thế_nào
 | 
						|
làm_tin
 | 
						|
làm_tôi
 | 
						|
làm_tăng
 | 
						|
làm_tại
 | 
						|
làm_tắp_lự
 | 
						|
làm_vì
 | 
						|
làm_đúng
 | 
						|
làm_được
 | 
						|
lâu
 | 
						|
lâu_các
 | 
						|
lâu_lâu
 | 
						|
lâu_nay
 | 
						|
lâu_ngày
 | 
						|
lên
 | 
						|
lên_cao
 | 
						|
lên_cơn
 | 
						|
lên_mạnh
 | 
						|
lên_ngôi
 | 
						|
lên_nước
 | 
						|
lên_số
 | 
						|
lên_xuống
 | 
						|
lên_đến
 | 
						|
lòng
 | 
						|
lòng_không
 | 
						|
lúc
 | 
						|
lúc_khác
 | 
						|
lúc_lâu
 | 
						|
lúc_nào
 | 
						|
lúc_này
 | 
						|
lúc_sáng
 | 
						|
lúc_trước
 | 
						|
lúc_đi
 | 
						|
lúc_đó
 | 
						|
lúc_đến
 | 
						|
lúc_ấy
 | 
						|
lý_do
 | 
						|
lượng
 | 
						|
lượng_cả
 | 
						|
lượng_số
 | 
						|
lượng_từ
 | 
						|
lại
 | 
						|
lại_bộ
 | 
						|
lại_cái
 | 
						|
lại_còn
 | 
						|
lại_giống
 | 
						|
lại_làm
 | 
						|
lại_người
 | 
						|
lại_nói
 | 
						|
lại_nữa
 | 
						|
lại_quả
 | 
						|
lại_thôi
 | 
						|
lại_ăn
 | 
						|
lại_đây
 | 
						|
lấy
 | 
						|
lấy_có
 | 
						|
lấy_cả
 | 
						|
lấy_giống
 | 
						|
lấy_làm
 | 
						|
lấy_lý_do
 | 
						|
lấy_lại
 | 
						|
lấy_ra
 | 
						|
lấy_ráo
 | 
						|
lấy_sau
 | 
						|
lấy_số
 | 
						|
lấy_thêm
 | 
						|
lấy_thế
 | 
						|
lấy_vào
 | 
						|
lấy_xuống
 | 
						|
lấy_được
 | 
						|
lấy_để
 | 
						|
lần
 | 
						|
lần_khác
 | 
						|
lần_lần
 | 
						|
lần_nào
 | 
						|
lần_này
 | 
						|
lần_sang
 | 
						|
lần_sau
 | 
						|
lần_theo
 | 
						|
lần_trước
 | 
						|
lần_tìm
 | 
						|
lớn
 | 
						|
lớn_lên
 | 
						|
lớn_nhỏ
 | 
						|
lời
 | 
						|
lời_chú
 | 
						|
lời_nói
 | 
						|
mang
 | 
						|
mang_lại
 | 
						|
mang_mang
 | 
						|
mang_nặng
 | 
						|
mang_về
 | 
						|
muốn
 | 
						|
mà
 | 
						|
mà_cả
 | 
						|
mà_không
 | 
						|
mà_lại
 | 
						|
mà_thôi
 | 
						|
mà_vẫn
 | 
						|
mình
 | 
						|
mạnh
 | 
						|
mất
 | 
						|
mất_còn
 | 
						|
mọi
 | 
						|
mọi_giờ
 | 
						|
mọi_khi
 | 
						|
mọi_lúc
 | 
						|
mọi_người
 | 
						|
mọi_nơi
 | 
						|
mọi_sự
 | 
						|
mọi_thứ
 | 
						|
mọi_việc
 | 
						|
mối
 | 
						|
mỗi
 | 
						|
mỗi_lúc
 | 
						|
mỗi_lần
 | 
						|
mỗi_một
 | 
						|
mỗi_ngày
 | 
						|
mỗi_người
 | 
						|
một
 | 
						|
một_cách
 | 
						|
một_cơn
 | 
						|
một_khi
 | 
						|
một_lúc
 | 
						|
một_số
 | 
						|
một_vài
 | 
						|
một_ít
 | 
						|
mới
 | 
						|
mới_hay
 | 
						|
mới_rồi
 | 
						|
mới_đây
 | 
						|
mở
 | 
						|
mở_mang
 | 
						|
mở_nước
 | 
						|
mở_ra
 | 
						|
mợ
 | 
						|
mức
 | 
						|
nay
 | 
						|
ngay
 | 
						|
ngay_bây_giờ
 | 
						|
ngay_cả
 | 
						|
ngay_khi
 | 
						|
ngay_khi_đến
 | 
						|
ngay_lúc
 | 
						|
ngay_lúc_này
 | 
						|
ngay_lập_tức
 | 
						|
ngay_thật
 | 
						|
ngay_tức_khắc
 | 
						|
ngay_tức_thì
 | 
						|
ngay_từ
 | 
						|
nghe
 | 
						|
nghe_chừng
 | 
						|
nghe_hiểu
 | 
						|
nghe_không
 | 
						|
nghe_lại
 | 
						|
nghe_nhìn
 | 
						|
nghe_như
 | 
						|
nghe_nói
 | 
						|
nghe_ra
 | 
						|
nghe_rõ
 | 
						|
nghe_thấy
 | 
						|
nghe_tin
 | 
						|
nghe_trực_tiếp
 | 
						|
nghe_đâu
 | 
						|
nghe_đâu_như
 | 
						|
nghe_được
 | 
						|
nghen
 | 
						|
nghiễm_nhiên
 | 
						|
nghĩ
 | 
						|
nghĩ_lại
 | 
						|
nghĩ_ra
 | 
						|
nghĩ_tới
 | 
						|
nghĩ_xa
 | 
						|
nghĩ_đến
 | 
						|
nghỉm
 | 
						|
ngoài
 | 
						|
ngoài_này
 | 
						|
ngoài_ra
 | 
						|
ngoài_xa
 | 
						|
ngoải
 | 
						|
nguồn
 | 
						|
ngày
 | 
						|
ngày_càng
 | 
						|
ngày_cấp
 | 
						|
ngày_giờ
 | 
						|
ngày_ngày
 | 
						|
ngày_nào
 | 
						|
ngày_này
 | 
						|
ngày_nọ
 | 
						|
ngày_qua
 | 
						|
ngày_rày
 | 
						|
ngày_tháng
 | 
						|
ngày_xưa
 | 
						|
ngày_xửa
 | 
						|
ngày_đến
 | 
						|
ngày_ấy
 | 
						|
ngôi
 | 
						|
ngôi_nhà
 | 
						|
ngôi_thứ
 | 
						|
ngõ_hầu
 | 
						|
ngăn_ngắt
 | 
						|
ngươi
 | 
						|
người
 | 
						|
người_hỏi
 | 
						|
người_khác
 | 
						|
người_khách
 | 
						|
người_mình
 | 
						|
người_nghe
 | 
						|
người_người
 | 
						|
người_nhận
 | 
						|
ngọn
 | 
						|
ngọn_nguồn
 | 
						|
ngọt
 | 
						|
ngồi
 | 
						|
ngồi_bệt
 | 
						|
ngồi_không
 | 
						|
ngồi_sau
 | 
						|
ngồi_trệt
 | 
						|
ngộ_nhỡ
 | 
						|
nhanh
 | 
						|
nhanh_lên
 | 
						|
nhanh_tay
 | 
						|
nhau
 | 
						|
nhiên_hậu
 | 
						|
nhiều
 | 
						|
nhiều_ít
 | 
						|
nhiệt_liệt
 | 
						|
nhung_nhăng
 | 
						|
nhà
 | 
						|
nhà_chung
 | 
						|
nhà_khó
 | 
						|
nhà_làm
 | 
						|
nhà_ngoài
 | 
						|
nhà_ngươi
 | 
						|
nhà_tôi
 | 
						|
nhà_việc
 | 
						|
nhân_dịp
 | 
						|
nhân_tiện
 | 
						|
nhé
 | 
						|
nhìn
 | 
						|
nhìn_chung
 | 
						|
nhìn_lại
 | 
						|
nhìn_nhận
 | 
						|
nhìn_theo
 | 
						|
nhìn_thấy
 | 
						|
nhìn_xuống
 | 
						|
nhóm
 | 
						|
nhón_nhén
 | 
						|
như
 | 
						|
như_ai
 | 
						|
như_chơi
 | 
						|
như_không
 | 
						|
như_là
 | 
						|
như_nhau
 | 
						|
như_quả
 | 
						|
như_sau
 | 
						|
như_thường
 | 
						|
như_thế
 | 
						|
như_thế_nào
 | 
						|
như_thể
 | 
						|
như_trên
 | 
						|
như_trước
 | 
						|
như_tuồng
 | 
						|
như_vậy
 | 
						|
như_ý
 | 
						|
nhưng
 | 
						|
nhưng_mà
 | 
						|
nhược_bằng
 | 
						|
nhất
 | 
						|
nhất_loạt
 | 
						|
nhất_luật
 | 
						|
nhất_là
 | 
						|
nhất_mực
 | 
						|
nhất_nhất
 | 
						|
nhất_quyết
 | 
						|
nhất_sinh
 | 
						|
nhất_thiết
 | 
						|
nhất_thì
 | 
						|
nhất_tâm
 | 
						|
nhất_tề
 | 
						|
nhất_đán
 | 
						|
nhất_định
 | 
						|
nhận
 | 
						|
nhận_biết
 | 
						|
nhận_họ
 | 
						|
nhận_làm
 | 
						|
nhận_nhau
 | 
						|
nhận_ra
 | 
						|
nhận_thấy
 | 
						|
nhận_việc
 | 
						|
nhận_được
 | 
						|
nhằm
 | 
						|
nhằm_khi
 | 
						|
nhằm_lúc
 | 
						|
nhằm_vào
 | 
						|
nhằm_để
 | 
						|
nhỉ
 | 
						|
nhỏ
 | 
						|
nhỏ_người
 | 
						|
nhớ
 | 
						|
nhớ_bập_bõm
 | 
						|
nhớ_lại
 | 
						|
nhớ_lấy
 | 
						|
nhớ_ra
 | 
						|
nhờ
 | 
						|
nhờ_chuyển
 | 
						|
nhờ_có
 | 
						|
nhờ_nhờ
 | 
						|
nhờ_đó
 | 
						|
nhỡ_ra
 | 
						|
những
 | 
						|
những_ai
 | 
						|
những_khi
 | 
						|
những_là
 | 
						|
những_lúc
 | 
						|
những_muốn
 | 
						|
những_như
 | 
						|
nào
 | 
						|
nào_cũng
 | 
						|
nào_hay
 | 
						|
nào_là
 | 
						|
nào_phải
 | 
						|
nào_đâu
 | 
						|
nào_đó
 | 
						|
này
 | 
						|
này_nọ
 | 
						|
nên
 | 
						|
nên_chi
 | 
						|
nên_chăng
 | 
						|
nên_làm
 | 
						|
nên_người
 | 
						|
nên_tránh
 | 
						|
nó
 | 
						|
nóc
 | 
						|
nói
 | 
						|
nói_bông
 | 
						|
nói_chung
 | 
						|
nói_khó
 | 
						|
nói_là
 | 
						|
nói_lên
 | 
						|
nói_lại
 | 
						|
nói_nhỏ
 | 
						|
nói_phải
 | 
						|
nói_qua
 | 
						|
nói_ra
 | 
						|
nói_riêng
 | 
						|
nói_rõ
 | 
						|
nói_thêm
 | 
						|
nói_thật
 | 
						|
nói_toẹt
 | 
						|
nói_trước
 | 
						|
nói_tốt
 | 
						|
nói_với
 | 
						|
nói_xa
 | 
						|
nói_ý
 | 
						|
nói_đến
 | 
						|
nói_đủ
 | 
						|
năm
 | 
						|
năm_tháng
 | 
						|
nơi
 | 
						|
nơi_nơi
 | 
						|
nước
 | 
						|
nước_bài
 | 
						|
nước_cùng
 | 
						|
nước_lên
 | 
						|
nước_nặng
 | 
						|
nước_quả
 | 
						|
nước_xuống
 | 
						|
nước_ăn
 | 
						|
nước_đến
 | 
						|
nấy
 | 
						|
nặng
 | 
						|
nặng_căn
 | 
						|
nặng_mình
 | 
						|
nặng_về
 | 
						|
nếu
 | 
						|
nếu_có
 | 
						|
nếu_cần
 | 
						|
nếu_không
 | 
						|
nếu_mà
 | 
						|
nếu_như
 | 
						|
nếu_thế
 | 
						|
nếu_vậy
 | 
						|
nếu_được
 | 
						|
nền
 | 
						|
nọ
 | 
						|
nớ
 | 
						|
nức_nở
 | 
						|
nữa
 | 
						|
nữa_khi
 | 
						|
nữa_là
 | 
						|
nữa_rồi
 | 
						|
oai_oái
 | 
						|
oái
 | 
						|
pho
 | 
						|
phè
 | 
						|
phè_phè
 | 
						|
phía
 | 
						|
phía_bên
 | 
						|
phía_bạn
 | 
						|
phía_dưới
 | 
						|
phía_sau
 | 
						|
phía_trong
 | 
						|
phía_trên
 | 
						|
phía_trước
 | 
						|
phóc
 | 
						|
phót
 | 
						|
phù_hợp
 | 
						|
phăn_phắt
 | 
						|
phương_chi
 | 
						|
phải
 | 
						|
phải_biết
 | 
						|
phải_chi
 | 
						|
phải_chăng
 | 
						|
phải_cách
 | 
						|
phải_cái
 | 
						|
phải_giờ
 | 
						|
phải_khi
 | 
						|
phải_không
 | 
						|
phải_lại
 | 
						|
phải_lời
 | 
						|
phải_người
 | 
						|
phải_như
 | 
						|
phải_rồi
 | 
						|
phải_tay
 | 
						|
phần
 | 
						|
phần_lớn
 | 
						|
phần_nhiều
 | 
						|
phần_nào
 | 
						|
phần_sau
 | 
						|
phần_việc
 | 
						|
phắt
 | 
						|
phỉ_phui
 | 
						|
phỏng
 | 
						|
phỏng_như
 | 
						|
phỏng_nước
 | 
						|
phỏng_theo
 | 
						|
phỏng_tính
 | 
						|
phốc
 | 
						|
phụt
 | 
						|
phứt
 | 
						|
qua
 | 
						|
qua_chuyện
 | 
						|
qua_khỏi
 | 
						|
qua_lại
 | 
						|
qua_lần
 | 
						|
qua_ngày
 | 
						|
qua_tay
 | 
						|
qua_thì
 | 
						|
qua_đi
 | 
						|
quan_trọng
 | 
						|
quan_trọng_vấn_đề
 | 
						|
quan_tâm
 | 
						|
quay
 | 
						|
quay_bước
 | 
						|
quay_lại
 | 
						|
quay_số
 | 
						|
quay_đi
 | 
						|
quá
 | 
						|
quá_bán
 | 
						|
quá_bộ
 | 
						|
quá_giờ
 | 
						|
quá_lời
 | 
						|
quá_mức
 | 
						|
quá_nhiều
 | 
						|
quá_tay
 | 
						|
quá_thì
 | 
						|
quá_tin
 | 
						|
quá_trình
 | 
						|
quá_tuổi
 | 
						|
quá_đáng
 | 
						|
quá_ư
 | 
						|
quả
 | 
						|
quả_là
 | 
						|
quả_thật
 | 
						|
quả_thế
 | 
						|
quả_vậy
 | 
						|
quận
 | 
						|
ra
 | 
						|
ra_bài
 | 
						|
ra_bộ
 | 
						|
ra_chơi
 | 
						|
ra_gì
 | 
						|
ra_lại
 | 
						|
ra_lời
 | 
						|
ra_ngôi
 | 
						|
ra_người
 | 
						|
ra_sao
 | 
						|
ra_tay
 | 
						|
ra_vào
 | 
						|
ra_ý
 | 
						|
ra_điều
 | 
						|
ra_đây
 | 
						|
ren_rén
 | 
						|
riu_ríu
 | 
						|
riêng
 | 
						|
riêng_từng
 | 
						|
riệt
 | 
						|
rày
 | 
						|
ráo
 | 
						|
ráo_cả
 | 
						|
ráo_nước
 | 
						|
ráo_trọi
 | 
						|
rén
 | 
						|
rén_bước
 | 
						|
rích
 | 
						|
rón_rén
 | 
						|
rõ
 | 
						|
rõ_là
 | 
						|
rõ_thật
 | 
						|
rút_cục
 | 
						|
răng
 | 
						|
răng_răng
 | 
						|
rất
 | 
						|
rất_lâu
 | 
						|
rằng
 | 
						|
rằng_là
 | 
						|
rốt_cuộc
 | 
						|
rốt_cục
 | 
						|
rồi
 | 
						|
rồi_nữa
 | 
						|
rồi_ra
 | 
						|
rồi_sao
 | 
						|
rồi_sau
 | 
						|
rồi_tay
 | 
						|
rồi_thì
 | 
						|
rồi_xem
 | 
						|
rồi_đây
 | 
						|
rứa
 | 
						|
sa_sả
 | 
						|
sang
 | 
						|
sang_năm
 | 
						|
sang_sáng
 | 
						|
sang_tay
 | 
						|
sao
 | 
						|
sao_bản
 | 
						|
sao_bằng
 | 
						|
sao_cho
 | 
						|
sao_vậy
 | 
						|
sao_đang
 | 
						|
sau
 | 
						|
sau_chót
 | 
						|
sau_cuối
 | 
						|
sau_cùng
 | 
						|
sau_hết
 | 
						|
sau_này
 | 
						|
sau_nữa
 | 
						|
sau_sau
 | 
						|
sau_đây
 | 
						|
sau_đó
 | 
						|
so
 | 
						|
so_với
 | 
						|
song_le
 | 
						|
suýt
 | 
						|
suýt_nữa
 | 
						|
sáng
 | 
						|
sáng_ngày
 | 
						|
sáng_rõ
 | 
						|
sáng_thế
 | 
						|
sáng_ý
 | 
						|
sì
 | 
						|
sì_sì
 | 
						|
sất
 | 
						|
sắp
 | 
						|
sắp_đặt
 | 
						|
sẽ
 | 
						|
sẽ_biết
 | 
						|
sẽ_hay
 | 
						|
số
 | 
						|
số_cho_biết
 | 
						|
số_cụ_thể
 | 
						|
số_loại
 | 
						|
số_là
 | 
						|
số_người
 | 
						|
số_phần
 | 
						|
số_thiếu
 | 
						|
sốt_sột
 | 
						|
sớm
 | 
						|
sớm_ngày
 | 
						|
sở_dĩ
 | 
						|
sử_dụng
 | 
						|
sự
 | 
						|
sự_thế
 | 
						|
sự_việc
 | 
						|
tanh
 | 
						|
tanh_tanh
 | 
						|
tay
 | 
						|
tay_quay
 | 
						|
tha_hồ
 | 
						|
tha_hồ_chơi
 | 
						|
tha_hồ_ăn
 | 
						|
than_ôi
 | 
						|
thanh
 | 
						|
thanh_ba
 | 
						|
thanh_chuyển
 | 
						|
thanh_không
 | 
						|
thanh_thanh
 | 
						|
thanh_tính
 | 
						|
thanh_điều_kiện
 | 
						|
thanh_điểm
 | 
						|
thay_đổi
 | 
						|
thay_đổi_tình_trạng
 | 
						|
theo
 | 
						|
theo_bước
 | 
						|
theo_như
 | 
						|
theo_tin
 | 
						|
thi_thoảng
 | 
						|
thiếu
 | 
						|
thiếu_gì
 | 
						|
thiếu_điểm
 | 
						|
thoạt
 | 
						|
thoạt_nghe
 | 
						|
thoạt_nhiên
 | 
						|
thoắt
 | 
						|
thuần
 | 
						|
thuần_ái
 | 
						|
thuộc
 | 
						|
thuộc_bài
 | 
						|
thuộc_cách
 | 
						|
thuộc_lại
 | 
						|
thuộc_từ
 | 
						|
thà
 | 
						|
thà_là
 | 
						|
thà_rằng
 | 
						|
thành_ra
 | 
						|
thành_thử
 | 
						|
thái_quá
 | 
						|
tháng
 | 
						|
tháng_ngày
 | 
						|
tháng_năm
 | 
						|
tháng_tháng
 | 
						|
thêm
 | 
						|
thêm_chuyện
 | 
						|
thêm_giờ
 | 
						|
thêm_vào
 | 
						|
thì
 | 
						|
thì_giờ
 | 
						|
thì_là
 | 
						|
thì_phải
 | 
						|
thì_ra
 | 
						|
thì_thôi
 | 
						|
thình_lình
 | 
						|
thích
 | 
						|
thích_cứ
 | 
						|
thích_thuộc
 | 
						|
thích_tự
 | 
						|
thích_ý
 | 
						|
thím
 | 
						|
thôi
 | 
						|
thôi_việc
 | 
						|
thúng_thắng
 | 
						|
thương_ôi
 | 
						|
thường
 | 
						|
thường_bị
 | 
						|
thường_hay
 | 
						|
thường_khi
 | 
						|
thường_số
 | 
						|
thường_sự
 | 
						|
thường_thôi
 | 
						|
thường_thường
 | 
						|
thường_tính
 | 
						|
thường_tại
 | 
						|
thường_xuất_hiện
 | 
						|
thường_đến
 | 
						|
thảo_hèn
 | 
						|
thảo_nào
 | 
						|
thấp
 | 
						|
thấp_cơ
 | 
						|
thấp_thỏm
 | 
						|
thấp_xuống
 | 
						|
thấy
 | 
						|
thấy_tháng
 | 
						|
thẩy
 | 
						|
thậm
 | 
						|
thậm_chí
 | 
						|
thậm_cấp
 | 
						|
thậm_từ
 | 
						|
thật
 | 
						|
thật_chắc
 | 
						|
thật_là
 | 
						|
thật_lực
 | 
						|
thật_quả
 | 
						|
thật_ra
 | 
						|
thật_sự
 | 
						|
thật_thà
 | 
						|
thật_tốt
 | 
						|
thật_vậy
 | 
						|
thế
 | 
						|
thế_chuẩn_bị
 | 
						|
thế_là
 | 
						|
thế_lại
 | 
						|
thế_mà
 | 
						|
thế_nào
 | 
						|
thế_nên
 | 
						|
thế_ra
 | 
						|
thế_sự
 | 
						|
thế_thì
 | 
						|
thế_thôi
 | 
						|
thế_thường
 | 
						|
thế_thế
 | 
						|
thế_à
 | 
						|
thế_đó
 | 
						|
thếch
 | 
						|
thỉnh_thoảng
 | 
						|
thỏm
 | 
						|
thốc
 | 
						|
thốc_tháo
 | 
						|
thốt
 | 
						|
thốt_nhiên
 | 
						|
thốt_nói
 | 
						|
thốt_thôi
 | 
						|
thộc
 | 
						|
thời_gian
 | 
						|
thời_gian_sử_dụng
 | 
						|
thời_gian_tính
 | 
						|
thời_điểm
 | 
						|
thục_mạng
 | 
						|
thứ
 | 
						|
thứ_bản
 | 
						|
thứ_đến
 | 
						|
thửa
 | 
						|
thực_hiện
 | 
						|
thực_hiện_đúng
 | 
						|
thực_ra
 | 
						|
thực_sự
 | 
						|
thực_tế
 | 
						|
thực_vậy
 | 
						|
tin
 | 
						|
tin_thêm
 | 
						|
tin_vào
 | 
						|
tiếp_theo
 | 
						|
tiếp_tục
 | 
						|
tiếp_đó
 | 
						|
tiện_thể
 | 
						|
toà
 | 
						|
toé_khói
 | 
						|
toẹt
 | 
						|
trong
 | 
						|
trong_khi
 | 
						|
trong_lúc
 | 
						|
trong_mình
 | 
						|
trong_ngoài
 | 
						|
trong_này
 | 
						|
trong_số
 | 
						|
trong_vùng
 | 
						|
trong_đó
 | 
						|
trong_ấy
 | 
						|
tránh
 | 
						|
tránh_khỏi
 | 
						|
tránh_ra
 | 
						|
tránh_tình_trạng
 | 
						|
tránh_xa
 | 
						|
trên
 | 
						|
trên_bộ
 | 
						|
trên_dưới
 | 
						|
trước
 | 
						|
trước_hết
 | 
						|
trước_khi
 | 
						|
trước_kia
 | 
						|
trước_nay
 | 
						|
trước_ngày
 | 
						|
trước_nhất
 | 
						|
trước_sau
 | 
						|
trước_tiên
 | 
						|
trước_tuổi
 | 
						|
trước_đây
 | 
						|
trước_đó
 | 
						|
trả
 | 
						|
trả_của
 | 
						|
trả_lại
 | 
						|
trả_ngay
 | 
						|
trả_trước
 | 
						|
trếu_tráo
 | 
						|
trển
 | 
						|
trệt
 | 
						|
trệu_trạo
 | 
						|
trỏng
 | 
						|
trời_đất_ơi
 | 
						|
trở_thành
 | 
						|
trừ_phi
 | 
						|
trực_tiếp
 | 
						|
trực_tiếp_làm
 | 
						|
tuy
 | 
						|
tuy_có
 | 
						|
tuy_là
 | 
						|
tuy_nhiên
 | 
						|
tuy_rằng
 | 
						|
tuy_thế
 | 
						|
tuy_vậy
 | 
						|
tuy_đã
 | 
						|
tuyệt_nhiên
 | 
						|
tuần_tự
 | 
						|
tuốt_luốt
 | 
						|
tuốt_tuồn_tuột
 | 
						|
tuốt_tuột
 | 
						|
tuổi
 | 
						|
tuổi_cả
 | 
						|
tuổi_tôi
 | 
						|
tà_tà
 | 
						|
tên
 | 
						|
tên_chính
 | 
						|
tên_cái
 | 
						|
tên_họ
 | 
						|
tên_tự
 | 
						|
tênh
 | 
						|
tênh_tênh
 | 
						|
tìm
 | 
						|
tìm_bạn
 | 
						|
tìm_cách
 | 
						|
tìm_hiểu
 | 
						|
tìm_ra
 | 
						|
tìm_việc
 | 
						|
tình_trạng
 | 
						|
tính
 | 
						|
tính_cách
 | 
						|
tính_căn
 | 
						|
tính_người
 | 
						|
tính_phỏng
 | 
						|
tính_từ
 | 
						|
tít_mù
 | 
						|
tò_te
 | 
						|
tôi
 | 
						|
tôi_con
 | 
						|
tông_tốc
 | 
						|
tù_tì
 | 
						|
tăm_tắp
 | 
						|
tăng
 | 
						|
tăng_chúng
 | 
						|
tăng_cấp
 | 
						|
tăng_giảm
 | 
						|
tăng_thêm
 | 
						|
tăng_thế
 | 
						|
tại
 | 
						|
tại_lòng
 | 
						|
tại_nơi
 | 
						|
tại_sao
 | 
						|
tại_tôi
 | 
						|
tại_vì
 | 
						|
tại_đâu
 | 
						|
tại_đây
 | 
						|
tại_đó
 | 
						|
tạo
 | 
						|
tạo_cơ_hội
 | 
						|
tạo_nên
 | 
						|
tạo_ra
 | 
						|
tạo_ý
 | 
						|
tạo_điều_kiện
 | 
						|
tấm
 | 
						|
tấm_bản
 | 
						|
tấm_các
 | 
						|
tấn
 | 
						|
tấn_tới
 | 
						|
tất_cả
 | 
						|
tất_cả_bao_nhiêu
 | 
						|
tất_thảy
 | 
						|
tất_tần_tật
 | 
						|
tất_tật
 | 
						|
tập_trung
 | 
						|
tắp
 | 
						|
tắp_lự
 | 
						|
tắp_tắp
 | 
						|
tọt
 | 
						|
tỏ_ra
 | 
						|
tỏ_vẻ
 | 
						|
tốc_tả
 | 
						|
tối_ư
 | 
						|
tốt
 | 
						|
tốt_bạn
 | 
						|
tốt_bộ
 | 
						|
tốt_hơn
 | 
						|
tốt_mối
 | 
						|
tốt_ngày
 | 
						|
tột
 | 
						|
tột_cùng
 | 
						|
tớ
 | 
						|
tới
 | 
						|
tới_gần
 | 
						|
tới_mức
 | 
						|
tới_nơi
 | 
						|
tới_thì
 | 
						|
tức_thì
 | 
						|
tức_tốc
 | 
						|
từ
 | 
						|
từ_căn
 | 
						|
từ_giờ
 | 
						|
từ_khi
 | 
						|
từ_loại
 | 
						|
từ_nay
 | 
						|
từ_thế
 | 
						|
từ_tính
 | 
						|
từ_tại
 | 
						|
từ_từ
 | 
						|
từ_ái
 | 
						|
từ_điều
 | 
						|
từ_đó
 | 
						|
từ_ấy
 | 
						|
từng
 | 
						|
từng_cái
 | 
						|
từng_giờ
 | 
						|
từng_nhà
 | 
						|
từng_phần
 | 
						|
từng_thời_gian
 | 
						|
từng_đơn_vị
 | 
						|
từng_ấy
 | 
						|
tự
 | 
						|
tự_cao
 | 
						|
tự_khi
 | 
						|
tự_lượng
 | 
						|
tự_tính
 | 
						|
tự_tạo
 | 
						|
tự_vì
 | 
						|
tự_ý
 | 
						|
tự_ăn
 | 
						|
tựu_trung
 | 
						|
veo
 | 
						|
veo_veo
 | 
						|
việc
 | 
						|
việc_gì
 | 
						|
vung_thiên_địa
 | 
						|
vung_tàn_tán
 | 
						|
vung_tán_tàn
 | 
						|
và
 | 
						|
vài
 | 
						|
vài_ba
 | 
						|
vài_người
 | 
						|
vài_nhà
 | 
						|
vài_nơi
 | 
						|
vài_tên
 | 
						|
vài_điều
 | 
						|
vào
 | 
						|
vào_gặp
 | 
						|
vào_khoảng
 | 
						|
vào_lúc
 | 
						|
vào_vùng
 | 
						|
vào_đến
 | 
						|
vâng
 | 
						|
vâng_chịu
 | 
						|
vâng_dạ
 | 
						|
vâng_vâng
 | 
						|
vâng_ý
 | 
						|
vèo
 | 
						|
vèo_vèo
 | 
						|
vì
 | 
						|
vì_chưng
 | 
						|
vì_rằng
 | 
						|
vì_sao
 | 
						|
vì_thế
 | 
						|
vì_vậy
 | 
						|
ví_bằng
 | 
						|
ví_dù
 | 
						|
ví_phỏng
 | 
						|
ví_thử
 | 
						|
vô_hình_trung
 | 
						|
vô_kể
 | 
						|
vô_luận
 | 
						|
vô_vàn
 | 
						|
vùng
 | 
						|
vùng_lên
 | 
						|
vùng_nước
 | 
						|
văng_tê
 | 
						|
vượt
 | 
						|
vượt_khỏi
 | 
						|
vượt_quá
 | 
						|
vạn_nhất
 | 
						|
vả_chăng
 | 
						|
vả_lại
 | 
						|
vấn_đề
 | 
						|
vấn_đề_quan_trọng
 | 
						|
vẫn
 | 
						|
vẫn_thế
 | 
						|
vậy
 | 
						|
vậy_là
 | 
						|
vậy_mà
 | 
						|
vậy_nên
 | 
						|
vậy_ra
 | 
						|
vậy_thì
 | 
						|
vậy_ư
 | 
						|
về
 | 
						|
về_không
 | 
						|
về_nước
 | 
						|
về_phần
 | 
						|
về_sau
 | 
						|
về_tay
 | 
						|
vị_trí
 | 
						|
vị_tất
 | 
						|
vốn_dĩ
 | 
						|
với
 | 
						|
với_lại
 | 
						|
với_nhau
 | 
						|
vở
 | 
						|
vụt
 | 
						|
vừa
 | 
						|
vừa_khi
 | 
						|
vừa_lúc
 | 
						|
vừa_mới
 | 
						|
vừa_qua
 | 
						|
vừa_rồi
 | 
						|
vừa_vừa
 | 
						|
xa
 | 
						|
xa_cách
 | 
						|
xa_gần
 | 
						|
xa_nhà
 | 
						|
xa_tanh
 | 
						|
xa_tắp
 | 
						|
xa_xa
 | 
						|
xa_xả
 | 
						|
xem
 | 
						|
xem_lại
 | 
						|
xem_ra
 | 
						|
xem_số
 | 
						|
xin
 | 
						|
xin_gặp
 | 
						|
xin_vâng
 | 
						|
xiết_bao
 | 
						|
xon_xón
 | 
						|
xoành_xoạch
 | 
						|
xoét
 | 
						|
xoẳn
 | 
						|
xoẹt
 | 
						|
xuất_hiện
 | 
						|
xuất_kì_bất_ý
 | 
						|
xuất_kỳ_bất_ý
 | 
						|
xuể
 | 
						|
xuống
 | 
						|
xăm_xúi
 | 
						|
xăm_xăm
 | 
						|
xăm_xắm
 | 
						|
xảy_ra
 | 
						|
xềnh_xệch
 | 
						|
xệp
 | 
						|
xử_lý
 | 
						|
yêu_cầu
 | 
						|
à
 | 
						|
à_này
 | 
						|
à_ơi
 | 
						|
ào
 | 
						|
ào_vào
 | 
						|
ào_ào
 | 
						|
á
 | 
						|
á_à
 | 
						|
ái
 | 
						|
ái_chà
 | 
						|
ái_dà
 | 
						|
áng
 | 
						|
áng_như
 | 
						|
âu_là
 | 
						|
ít
 | 
						|
ít_biết
 | 
						|
ít_có
 | 
						|
ít_hơn
 | 
						|
ít_khi
 | 
						|
ít_lâu
 | 
						|
ít_nhiều
 | 
						|
ít_nhất
 | 
						|
ít_nữa
 | 
						|
ít_quá
 | 
						|
ít_ra
 | 
						|
ít_thôi
 | 
						|
ít_thấy
 | 
						|
ô_hay
 | 
						|
ô_hô
 | 
						|
ô_kê
 | 
						|
ô_kìa
 | 
						|
ôi_chao
 | 
						|
ôi_thôi
 | 
						|
ông
 | 
						|
ông_nhỏ
 | 
						|
ông_tạo
 | 
						|
ông_từ
 | 
						|
ông_ấy
 | 
						|
ông_ổng
 | 
						|
úi
 | 
						|
úi_chà
 | 
						|
úi_dào
 | 
						|
ý
 | 
						|
ý_chừng
 | 
						|
ý_da
 | 
						|
ý_hoặc
 | 
						|
ăn
 | 
						|
ăn_chung
 | 
						|
ăn_chắc
 | 
						|
ăn_chịu
 | 
						|
ăn_cuộc
 | 
						|
ăn_hết
 | 
						|
ăn_hỏi
 | 
						|
ăn_làm
 | 
						|
ăn_người
 | 
						|
ăn_ngồi
 | 
						|
ăn_quá
 | 
						|
ăn_riêng
 | 
						|
ăn_sáng
 | 
						|
ăn_tay
 | 
						|
ăn_trên
 | 
						|
ăn_về
 | 
						|
đang
 | 
						|
đang_tay
 | 
						|
đang_thì
 | 
						|
điều
 | 
						|
điều_gì
 | 
						|
điều_kiện
 | 
						|
điểm
 | 
						|
điểm_chính
 | 
						|
điểm_gặp
 | 
						|
điểm_đầu_tiên
 | 
						|
đành_đạch
 | 
						|
đáng
 | 
						|
đáng_kể
 | 
						|
đáng_lí
 | 
						|
đáng_lý
 | 
						|
đáng_lẽ
 | 
						|
đáng_số
 | 
						|
đánh_giá
 | 
						|
đánh_đùng
 | 
						|
đáo_để
 | 
						|
đâu
 | 
						|
đâu_có
 | 
						|
đâu_cũng
 | 
						|
đâu_như
 | 
						|
đâu_nào
 | 
						|
đâu_phải
 | 
						|
đâu_đâu
 | 
						|
đâu_đây
 | 
						|
đâu_đó
 | 
						|
đây
 | 
						|
đây_này
 | 
						|
đây_rồi
 | 
						|
đây_đó
 | 
						|
đã
 | 
						|
đã_hay
 | 
						|
đã_không
 | 
						|
đã_là
 | 
						|
đã_lâu
 | 
						|
đã_thế
 | 
						|
đã_vậy
 | 
						|
đã_đủ
 | 
						|
đó
 | 
						|
đó_đây
 | 
						|
đúng
 | 
						|
đúng_ngày
 | 
						|
đúng_ra
 | 
						|
đúng_tuổi
 | 
						|
đúng_với
 | 
						|
đơn_vị
 | 
						|
đưa
 | 
						|
đưa_cho
 | 
						|
đưa_chuyện
 | 
						|
đưa_em
 | 
						|
đưa_ra
 | 
						|
đưa_tay
 | 
						|
đưa_tin
 | 
						|
đưa_tới
 | 
						|
đưa_vào
 | 
						|
đưa_về
 | 
						|
đưa_xuống
 | 
						|
đưa_đến
 | 
						|
được
 | 
						|
được_cái
 | 
						|
được_lời
 | 
						|
được_nước
 | 
						|
được_tin
 | 
						|
đại_loại
 | 
						|
đại_nhân
 | 
						|
đại_phàm
 | 
						|
đại_để
 | 
						|
đạt
 | 
						|
đảm_bảo
 | 
						|
đầu_tiên
 | 
						|
đầy
 | 
						|
đầy_năm
 | 
						|
đầy_phè
 | 
						|
đầy_tuổi
 | 
						|
đặc_biệt
 | 
						|
đặt
 | 
						|
đặt_làm
 | 
						|
đặt_mình
 | 
						|
đặt_mức
 | 
						|
đặt_ra
 | 
						|
đặt_trước
 | 
						|
đặt_để
 | 
						|
đến
 | 
						|
đến_bao_giờ
 | 
						|
đến_cùng
 | 
						|
đến_cùng_cực
 | 
						|
đến_cả
 | 
						|
đến_giờ
 | 
						|
đến_gần
 | 
						|
đến_hay
 | 
						|
đến_khi
 | 
						|
đến_lúc
 | 
						|
đến_lời
 | 
						|
đến_nay
 | 
						|
đến_ngày
 | 
						|
đến_nơi
 | 
						|
đến_nỗi
 | 
						|
đến_thì
 | 
						|
đến_thế
 | 
						|
đến_tuổi
 | 
						|
đến_xem
 | 
						|
đến_điều
 | 
						|
đến_đâu
 | 
						|
đều
 | 
						|
đều_bước
 | 
						|
đều_nhau
 | 
						|
đều_đều
 | 
						|
để
 | 
						|
để_cho
 | 
						|
để_giống
 | 
						|
để_không
 | 
						|
để_lòng
 | 
						|
để_lại
 | 
						|
để_mà
 | 
						|
để_phần
 | 
						|
để_được
 | 
						|
để_đến_nỗi
 | 
						|
đối_với
 | 
						|
đồng_thời
 | 
						|
đủ
 | 
						|
đủ_dùng
 | 
						|
đủ_nơi
 | 
						|
đủ_số
 | 
						|
đủ_điều
 | 
						|
đủ_điểm
 | 
						|
ơ
 | 
						|
ơ_hay
 | 
						|
ơ_kìa
 | 
						|
ơi
 | 
						|
ơi_là
 | 
						|
ư
 | 
						|
ạ
 | 
						|
ạ_ơi
 | 
						|
ấy
 | 
						|
ấy_là
 | 
						|
ầu_ơ
 | 
						|
ắt
 | 
						|
ắt_hẳn
 | 
						|
ắt_là
 | 
						|
ắt_phải
 | 
						|
ắt_thật
 | 
						|
ối_dào
 | 
						|
ối_giời
 | 
						|
ối_giời_ơi
 | 
						|
ồ
 | 
						|
ồ_ồ
 | 
						|
ổng
 | 
						|
ớ
 | 
						|
ớ_này
 | 
						|
ờ
 | 
						|
ờ_ờ
 | 
						|
ở
 | 
						|
ở_lại
 | 
						|
ở_như
 | 
						|
ở_nhờ
 | 
						|
ở_năm
 | 
						|
ở_trên
 | 
						|
ở_vào
 | 
						|
ở_đây
 | 
						|
ở_đó
 | 
						|
ở_được
 | 
						|
ủa
 | 
						|
ứ_hự
 | 
						|
ứ_ừ
 | 
						|
ừ
 | 
						|
ừ_nhé
 | 
						|
ừ_thì
 | 
						|
ừ_ào
 | 
						|
ừ_ừ
 | 
						|
ử
 | 
						|
""".split('\n'))
 |